x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

U19 Séc

(FB CZEU19 gửi 8785)
FT
4-2
Dukla Praha U193
Jihlava U1910
0 : 1/23
0.850.91-0.950.75
FT
1-1
Vik. Plzen U194
Frydek Mistek U1912
0 : 1 3/43 1/2
0.940.880.960.84
FT
2-3
Pardubice U198
Slovan Liberec U1915
0 : 1 1/43 1/4
0.830.990.860.94
FT
4-1
Zlin U1914
Mlada Boleslav U1911
  
    
FT
3-0
Mlada Boleslav U1911
C. Budejovice U196
0 : 1/43 1/2
-0.980.800.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Brno U195
Pardubice U198
0 : 3/43 1/4
0.880.940.900.90
29/03
16h00
Slovan Liberec U1915
Zlin U1914
  
    
30/03
16h00
Banik Ostrava U191
Vik. Plzen U194
  
    
30/03
19h00
Slavia Praha U199
Sigma Olomouc U1913
  
    
30/03
19h30
Sparta Praha U192
MFk Karvina U197
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
22h30
Frydek Mistek U1912
Slovacko U1916
  
    
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Banik Ostrava U19 17 10 4 3 31 25 34
2. Sparta Praha U19 17 9 6 2 34 19 33
3. Dukla Praha U19 18 8 7 3 31 21 31
4. Vik. Plzen U19 18 7 8 3 34 28 29
5. Brno U19 18 9 2 7 35 31 29
6. C. Budejovice U19 18 8 3 7 43 38 27
7. MFk Karvina U19 16 8 2 6 31 27 26
8. Pardubice U19 19 7 4 8 33 25 25
9. Slavia Praha U19 17 7 3 7 37 25 24
10. Jihlava U19 18 6 5 7 31 34 23
11. Mlada Boleslav U19 19 5 7 7 34 35 22
12. Frydek Mistek U19 17 5 5 7 17 33 20
13. Sigma Olomouc U19 17 6 1 10 26 24 19
14. Zlin U19 18 5 3 10 24 36 18
15. Slovan Liberec U19 18 5 3 10 26 44 18
16. Slovacko U19 17 4 1 12 20 42 13

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo