x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

U19 Séc

FT
1-1
Slovan Liberec U197
Jablonec U1915
0 : 3/43 1/4
0.950.810.960.84
FT
3-1
Sigma Olomouc U192
Jihlava U1911
0 : 13 1/4
0.990.77-0.990.75
FT
1-1
C. Budejovice U1912
Sparta Praha U193
3/4 : 03 1/2
0.790.970.910.85
FT
2-2
Slovacko U1910
Pardubice U199
0 : 1/22 3/4
0.870.890.761.00
FT
1-4
Brno U1914
Vik. Plzen U198
3/4 : 03 1/4
0.850.910.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-2
Zlin U194
Mlada Boleslav U1913
0 : 1 1/43 1/2
0.68-0.930.63-0.88
14/03
Hoãn
C. Budejovice U1912
Slavia Praha U196
  
    
FT
2-3
Opava U1916
Slavia Praha U196
3/4 : 03 1/2
-0.990.750.860.90
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Banik Ostrava U19 19 14 3 2 54 16 45
2. Sigma Olomouc U19 20 12 5 3 35 21 41
3. Sparta Praha U19 19 12 4 3 45 23 40
4. Zlin U19 20 12 2 6 44 29 38
5. Dukla Praha U19 18 11 4 3 44 22 37
6. Slavia Praha U19 21 11 3 7 38 32 36
7. Slovan Liberec U19 21 9 5 7 38 37 32
8. Vik. Plzen U19 19 7 4 8 35 32 25
9. Pardubice U19 22 6 7 9 37 41 25
10. Slovacko U19 22 5 9 8 29 37 24
11. Jihlava U19 21 6 3 12 27 48 21
12. C. Budejovice U19 20 5 5 10 41 49 20
13. Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 20
14. Brno U19 19 4 4 11 22 46 16
15. Jablonec U19 22 3 7 12 20 49 16
16. Opava U19 21 3 6 12 28 40 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo