T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 1-0 | Hà Lan U19 NữB-3 T.B.Nha U19 NữB-2 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.72 | -0.90 | 0.71 | -0.92 | ||
FT 4-1 | B.D.Nha U19 NữB-1 Anh U19 NữB-4 | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 0-6 | Ba Lan U19 NữA-3 Pháp U19 NữA-1 | 2 1/4 : 0 | 3 1/2 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 0-1 | Thụy Điển U19 NữA-4 Italia U19 NữA-2 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.81 | 0.99 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Italia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Ba Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Thụy Điển U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Anh U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua