T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 0-2 | B.D.Nha U19 NữB-1 T.B.Nha U19 NữB-2 | 2 3/4 : 0 | 4 | ||
0.86 | 0.96 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 2-1 | Anh U19 NữB-4 Hà Lan U19 NữB-3 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | 0.94 | 1.00 | 0.80 | ||
FT 1-1 | Ba Lan U19 NữA-3 Italia U19 NữA-2 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.82 | 0.76 | -0.96 | ||
FT 3-0 | Pháp U19 NữA-1 Thụy Điển U19 NữA-4 | 0 : 1 3/4 | 3 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.97 | 0.83 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Italia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Ba Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Thụy Điển U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Anh U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua