TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 32
Sparta Praha
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
20%
Hòa
60%
Slavia Praha
20%
09/03 | Sparta Praha | 2 - 0 | Slavia Praha |
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
29/02 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
05/04 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Sparta Praha |
30/03 | Sparta Praha | 2 - 4 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
19/04 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
08/04 | Slavia Praha | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
30/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 78 |
2. | Vik.Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 65 |
3. | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 64 |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 62 |
5. | Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 51 |
6. | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 43 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 42 |
8. | MFk Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | 41 |
9. | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 40 |
10. | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 34 |
12. | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 34 |
13. | Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | 30 |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 24 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 19 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: