TRỰC TIẾP SHANGHAI SHENXIN VS DALIAN CHAOYUE
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 25
Shanghai Shenxin
FT
1 - 0
(0-0)
Dalian Chaoyue
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shanghai Shenxin
60%
Hòa
20%
Dalian Chaoyue
20%
20/09 | Shanghai Shenxin | 1 - 0 | Dalian Chaoyue |
06/05 | Dalian Chaoyue | 1 - 0 | Shanghai Shenxin |
05/08 | Shanghai Shenxin | 3 - 0 | Dalian Chaoyue |
15/04 | Dalian Chaoyue | 0 - 0 | Shanghai Shenxin |
03/07 | Dalian Chaoyue | 0 - 4 | Shanghai Shenxin |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI SHENXIN
02/11 | Meizhou Hakka | 2 - 0 | Shanghai Shenxin |
26/10 | Shanghai Shenxin | 0 - 2 | Qingdao FC |
19/10 | Nei Mongol | 3 - 1 | Shanghai Shenxin |
28/09 | Shanghai Shenxin | 1 - 2 | Zhejiang Professional |
21/09 | Xinjiang Tianshan | 4 - 3 | Shanghai Shenxin |
- PHONG ĐỘ DALIAN CHAOYUE
03/11 | Wuhan Yangtze | 3 - 0 | Dalian Chaoyue |
28/10 | Dalian Chaoyue | 0 - 2 | Beijing Sport Univ |
21/10 | Shenzhen FC | 3 - 1 | Dalian Chaoyue |
07/10 | Dalian Chaoyue | 0 - 1 | Liaoning Hunyong |
29/09 | Jiangxi Dingnan | 0 - 0 | Dalian Chaoyue |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
SHEXIN đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: DCHA
3/5 trận gần đây của DCHA có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liaoning Tieren | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 14 | 31 |
2. | Chong. Tongliang | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 13 | 31 |
3. | Guangdong GZ-Power | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 16 | 26 |
4. | Shijiazhuang Gongfu | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 16 | 24 |
5. | Yanbian Longding | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 24 |
6. | Shanghai Jiading | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | 20 |
7. | Nantong Zhiyun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 17 | 19 |
8. | Suzhou Dongwu | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 12 | 18 |
9. | Shaanxi Union | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 18 |
10. | Shenzhen Juniors | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 29 | 17 |
11. | Nanjing City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 20 | 16 |
12. | Dalian Kun City | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | 16 |
13. | Jiangxi Dingnan | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 20 | 13 |
14. | Foshan Nanshi | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | 11 |
15. | Qingdao Red Lions | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 15 | 9 |
16. | Guangxi Pingguo | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 24 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: