TRỰC TIẾP PANAMA VS HONDURAS
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Panama
Ismael Diaz (PEN 45+1')
FT
1 - 1
(1-0)
Honduras
(82') Anthony Lozano
TS 90': 1-1; Pen: 4-5
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jose Cordoba
Andres Andrad90+3'
-
Eric Davis
Jorge Gutierre90+3'
-
82'
Anthony Lozano
-
Jorge Gutierrez
81'
-
Eduardo Guerrero
Tomas Rodrigue74'
-
Victor Griffith
Cristian Martine74'
-
66'
Luis Palma
Romell Quiot -
65'
Carlos Pineda
Jorge Alvare -
Ismael Diaz
58'
-
49'
Luis Crisanto
-
45+4'
Julian Martinez
-
Ismael Diaz
45+1'
-
45'
Dixon Ramirez
Edwin Rodrigue -
45'
Anthony Lozano
Jorge Benguch
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22O. Mosquera
-
16A. Andrade
-
4Fidel Escobar
-
26J. Gutierrez
-
23M. Murillo
-
6C. Martínez
-
14C. Harvey
-
20A. Godoy
-
24T. Rodriguez
-
10Ismael Diaz
-
7Puma
- Đội hình dự bị:
-
15E. Davis
-
21C. Yanis
-
13J. Morales
-
8V. Griffith
-
3J. Cordoba
-
12John Gunn
-
9E. Guerrero
-
25E. Cedeno
-
1L. Mejia
-
11A. Londono
-
5E. Farina
-
2C. Blackman
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Menjivar
-
3J. Martinez
-
2D. Maldonado
-
8J. Rosales
-
26Luis Crisanto
-
23Jorge Alvarez
-
20D. Flores
-
5K. Arriaga
-
11J. Benguche
-
12Romell Quioto
-
16E. Rodriguez
- Đội hình dự bị:
-
22L. Lopez
-
4Luis Vega
-
9C. Lozano
-
18H. Fonseca
-
7A. Elis
-
14V. Orellana
-
15G. Montes
-
17Luis Palma
-
19C. Pineda
-
25M. Licona
-
10A. Lopez
-
21Y. Arboleda
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Panama
20%
Hòa
40%
Honduras
40%
- PHONG ĐỘ PANAMA
- PHONG ĐỘ HONDURAS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.99
PAN đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, HON thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PAN
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của PAN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
BÌNH LUẬN: