TRỰC TIẾP NORRKOPING VS TRELLEBORGS
VĐQG Thụy Điển, vòng 6
Norrkoping
K. Holmberg (Kiến tạo: A. Sigurdsson) (62')
FT
1 - 2
(0-0)
Trelleborgs
(60') D. Hümmet
(54') O. Karlsson (Kiến tạo: D. Hadzikadunic)
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 6(4) |
3 | Phạt góc | 5 |
7 | Phạm lỗi | 9 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Norrkoping
40%
Hòa
40%
Trelleborgs
20%
09/03 | Norrkoping | 1 - 1 | Trelleborgs |
01/09 | Trelleborgs | 1 - 1 | Norrkoping |
29/04 | Norrkoping | 1 - 2 | Trelleborgs |
30/07 | Norrkoping | 2 - 1 | Trelleborgs |
17/04 | Trelleborgs | 1 - 2 | Norrkoping |
- PHONG ĐỘ NORRKOPING
16/05 | Norrkoping | 1 - 2 | Degerfors IF |
11/05 | Hammarby | 1 - 1 | Norrkoping |
04/05 | Norrkoping | 0 - 2 | Hacken |
27/04 | Varnamo | 1 - 3 | Norrkoping |
25/04 | Norrkoping | 2 - 3 | Goteborg |
- PHONG ĐỘ TRELLEBORGS
17/05 | Trelleborgs | 5 - 0 | Vasteras |
11/05 | Kalmar | 2 - 0 | Trelleborgs |
06/05 | Orebro | 0 - 0 | Trelleborgs |
27/04 | Trelleborgs | 0 - 4 | Varbergs BoIS |
20/04 | Trelleborgs | 0 - 1 | Brage |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/2*0.98
NOK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TREL thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NOK
Tài xỉu: 0.82*3*-0.96
3/5 trận gần đây của TREL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 22 |
2. | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 21 |
3. | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 20 |
4. | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 19 |
5. | Malmo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 18 |
6. | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | 14 |
7. | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | 13 |
8. | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 12 |
9. | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
10. | Norrkoping | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | 10 |
11. | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | 10 |
12. | Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | 10 |
13. | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | 10 |
14. | Sirius | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | 9 |
15. | Osters | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | 7 |
16. | Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: