TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS CHANGCHUN YATAI
VĐQG Trung Quốc, vòng 32
Meizhou Hakka
FT
1 - 0
(1-0)
Changchun Yatai
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
80%
Hòa
0%
Changchun Yatai
20%
26/04 | Changchun Yatai | 0 - 1 | Meizhou Hakka |
08/08 | Meizhou Hakka | 4 - 2 | Changchun Yatai |
10/05 | Changchun Yatai | 2 - 4 | Meizhou Hakka |
23/12 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Changchun Yatai |
29/10 | Changchun Yatai | 1 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
17/05 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Chengdu Rongcheng |
11/05 | Beijing Guoan | 3 - 2 | Meizhou Hakka |
05/05 | Meizhou Hakka | 1 - 1 | Cangzhou Mighty Lions |
26/04 | Changchun Yatai | 0 - 1 | Meizhou Hakka |
14/04 | Tianjin Tigers | 0 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ CHANGCHUN YATAI
17/05 | Changchun Yatai | 3 - 2 | Beijing Guoan |
10/05 | Shanghai Port | 5 - 2 | Changchun Yatai |
05/05 | Nantong Zhiyun | 2 - 3 | Changchun Yatai |
01/05 | Changchun Yatai | 1 - 1 | Shenzhen Peng City |
26/04 | Changchun Yatai | 0 - 1 | Meizhou Hakka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YATAI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YATAI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MWU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YATAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 12 | 9 | 3 | 0 | 27 | 4 | 30 |
2. | Shanghai Port | 11 | 8 | 3 | 0 | 37 | 13 | 27 |
3. | Chengdu Rongcheng | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 13 | 25 |
4. | Beijing Guoan | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
5. | Shandong Taishan | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 16 | 24 |
6. | Zhejiang Professional | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 19 | 19 |
7. | Tianjin Tigers | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 18 |
8. | Wuhan Three T. | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | 15 |
9. | Cangzhou Mighty Lions | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 25 | 14 |
10. | Changchun Yatai | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 22 | 11 |
11. | Qingdao West Coast | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | 11 |
12. | Henan Songshan | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 26 | 10 |
13. | Nantong Zhiyun | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | 9 |
14. | Shenzhen Peng City | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 27 | 9 |
15. | Qingdao Hainiu | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 17 | 8 |
16. | Meizhou Hakka | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 15 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: