TRỰC TIẾP MASHAL MUBAREK VS SURKHON TERMIZ
VĐQG Uzbekistan, vòng 17
Mashal Mubarek
FT
0 - 1
(0-0)
Surkhon Termiz
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mashal Mubarek
20%
Hòa
20%
Surkhon Termiz
60%
27/11 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
17/08 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
30/07 | Mashal Mubarek | 2 - 1 | Surkhon Termiz |
27/09 | Mashal Mubarek | 0 - 1 | Surkhon Termiz |
15/06 | Surkhon Termiz | 2 - 2 | Mashal Mubarek |
- PHONG ĐỘ MASHAL MUBAREK
19/04 | Shurtan Guzar | 0 - 1 | Mashal Mubarek |
11/04 | Mashal Mubarek | 1 - 4 | Neftchi |
06/04 | Andijan | 1 - 0 | Mashal Mubarek |
02/04 | Pakhtakor | 5 - 0 | Mashal Mubarek |
29/03 | Mashal Mubarek | 1 - 0 | Sogdiana Jizzakh |
- PHONG ĐỘ SURKHON TERMIZ
21/04 | Surkhon Termiz | 1 - 0 | Navbahor |
13/04 | Nasaf Qarshi | 1 - 0 | Surkhon Termiz |
04/04 | Surkhon Termiz | 3 - 1 | Kokand 1912 |
28/03 | Bunyodkor | 3 - 1 | Surkhon Termiz |
16/03 | Surkhon Termiz | 0 - 2 | Xorazm Urganch |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STERM khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STERM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MMUB có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | FK AGMK | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 |
2. | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 |
3. | Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 |
4. | Dinamo Samarkand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 |
5. | Andijan | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
6. | Neftchi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 |
7. | Kokand 1912 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 |
8. | Navbahor | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 |
9. | Sogdiana Jizzakh | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | 7 |
10. | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 |
11. | Qyzylqum | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | Surkhon Termiz | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | 7 |
13. | Mashal Mubarek | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | 7 |
14. | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 6 |
15. | Buxoro | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 |
16. | Shurtan Guzar | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: