TRỰC TIẾP LIVERPOOL VS WOLVES
Ngoại Hạng Anh, vòng 25
Liverpool
Mohamed Salah (77')
Virgil van Dijk (73')
(Hủy bởi VAR) Darwin Nunez (66')
FT
2 - 0
(0-0)
Wolves
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
James Milner
Trent Alexander-Arnol89'
-
Roberto Firmino
Darwin Nune89'
-
79'
Diego Costa
Raul Jimene -
Jordan Henderson
Stefan Bajceti79'
-
Mohamed Salah
77'
-
Cody Gakpo
Diogo Jot76'
-
Virgil van Dijk
73'
-
68'
Ruben Neves
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Darwin Nunez
66'
-
64'
Joao Gomes
Matheus Nune -
64'
Daniel Podence
Joao Moutinh -
Fabinho
53'
-
45+4'
Pablo Sarabia
-
45'
Adama Traore
Pablo Sarabi -
36'
Nelson Semedo
-
24'
Rayan Aït-Nouri
Hugo Bueno (chấn thương) -
Stefan Bajcetic
15'
- THỐNG KÊ
15(6) | Sút bóng | 4(1) |
5 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Alisson
-
66T. Arnold
-
5I. Konate
-
4V. van Dijk
-
21K. Tsimikas
-
19H. Elliott
-
3Fabinho
-
43Stefan Bajcetic
-
11M. Salah
-
20Diogo Jota
-
27D. Nunez
- Đội hình dự bị:
-
9R. Firmino
-
18C. Gakpo
-
14J. Henderson
-
7J. Milner
-
15Chamberlain
-
26A. Robertson
-
32J. Matip
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Jose Sa
-
64Hugo Bueno
-
23M. Kilman
-
15C. Dawson
-
22N. Semedo
-
5M. Lemina
-
8R. Neves
-
27Matheus Nunes
-
28J. Moutinho
-
21Pablo Sarabia
-
9R. Jimenez
- Đội hình dự bị:
-
3Aït Nouri
-
4N. Collins
-
29Diego Costa
-
10D. Podence
-
37A. Traore
-
35J. Gomes
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Liverpool
80%
Hòa
0%
Wolves
20%
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL
- PHONG ĐỘ WOLVES
19/05 | Liverpool | 2 - 0 | Wolves |
11/05 | Wolves | 1 - 3 | Crystal Palace |
04/05 | Man City | 5 - 1 | Wolves |
27/04 | Wolves | 2 - 1 | Luton Town |
25/04 | Wolves | 0 - 1 | Bournemouth |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 8/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của WOV có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: