TRỰC TIẾP COLUMBUS CREW VS CHARLOTTE FC
VĐQG Mỹ, vòng 25
Columbus Crew
Cucho Hernandez (31')
FT
1 - 1
(1-0)
Charlotte FC
(83') Patrick Agyemang
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Nathan Byrne
-
Jacen Russell-Rowe
Sean Zawadzk90+2'
-
89'
Nikola Petkovic
-
87'
Tyger Smalls
Patrick Agyeman -
83'
Patrick Agyemang
-
Alexandru Matan
Christian Ramire79'
-
Yaw Yeboah
Max Arfste79'
-
73'
Bill Tuiloma
Andrew Privett (chấn thương) -
69'
Iuri Tavares
Kerwin Varga -
69'
Nikola Petkovic
Djibril Dian -
69'
Joao Pedro
Jere Urone -
Sean Zawadzki
57'
-
Cucho Hernandez
31'
- THỐNG KÊ
26(9) | Sút bóng | 13(6) |
9 | Phạt góc | 1 |
2 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
71% | Cầm bóng | 29% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Hagen
-
31S. Moreira
-
4R. Camacho
-
18M. Amundsen
-
23M. Farsi
-
25S. Zawadzki
-
6D. Nagbe
-
27M. Arfsten
-
17C. Ramirez
-
10D. Rossi
-
9C. Hernandez
- Đội hình dự bị:
-
19J. Russell-Rowe
-
14Y. Yeboah
-
21Y. Cheberko
-
5D. Jones
-
20A. Matan
-
3W. Sands
-
51Cole Johnson
-
29C. Mrowka
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Kahlina
-
34J. Uronen
-
29A. Privett
-
21A. Malanda
-
14N. Byrne
-
13D. Diani
-
28A. Westwood
-
8K. Vargas
-
33B. Bronico
-
18K. Swiderski
-
11P. Agyemang
- Đội hình dự bị:
-
22David Bingham
-
20Joao Pedro
-
23Nikola Petkovic
-
38Iuri Tavares
-
10Brecht Dejaegere
-
15Benjamin Bender
-
24Jaylin Lindsey
-
25Tyger Smalls
-
6Bill Tuiloma
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Columbus Crew
20%
Hòa
40%
Charlotte FC
40%
18/07 | Columbus Crew | 1 - 1 | Charlotte FC |
24/03 | Charlotte FC | 2 - 0 | Columbus Crew |
04/06 | Columbus Crew | 4 - 2 | Charlotte FC |
23/04 | Charlotte FC | 1 - 0 | Columbus Crew |
06/10 | Charlotte FC | 2 - 2 | Columbus Crew |
- PHONG ĐỘ COLUMBUS CREW
20/04 | Columbus Crew | 0 - 1 | Inter Miami |
14/04 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Columbus Crew |
06/04 | Columbus Crew | 2 - 1 | CF Montreal |
30/03 | D.C. Utd | 1 - 2 | Columbus Crew |
23/03 | Columbus Crew | 0 - 0 | New York City |
- PHONG ĐỘ CHARLOTTE FC
20/04 | Charlotte FC | 3 - 0 | San Diego |
13/04 | CF Montreal | 0 - 1 | Charlotte FC |
06/04 | Charlotte FC | 2 - 1 | Nashville FC |
30/03 | Colorado Rapids | 2 - 0 | Charlotte FC |
23/03 | Charlotte FC | 4 - 1 | San Jose EQ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.95
CCR đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, CHRFC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: CCR
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
4/5 trận gần đây của CCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHRFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: