TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS FC U CRAIOVA 1948
VĐQG Romania, vòng Playoff 14
CFR Cluj
FT
0 - 0
(0-0)
FC U Craiova 1948
TS 90': 0-0; HP: 1-0
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
60%
Hòa
20%
FC U Craiova 1948
20%
18/02 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | CFR Cluj |
02/10 | CFR Cluj | 2 - 0 | FC U Craiova 1948 |
02/06 | CFR Cluj | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
08/11 | CFR Cluj | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
24/07 | FC U Craiova 1948 | 3 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
29/04 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 1948
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
08/04 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7. | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9. | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10. | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11. | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12. | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16. | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: