TRỰC TIẾP BOURG PERONNAS VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 33
Bourg Peronnas
FT
0 - 2
(0-0)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bourg Peronnas
40%
Hòa
20%
Valenciennes
40%
05/04 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Valenciennes |
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
14/04 | Valenciennes | 2 - 2 | Bourg Peronnas |
18/11 | Bourg Peronnas | 1 - 3 | Valenciennes |
15/04 | Bourg Peronnas | 0 - 2 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ BOURG PERONNAS
19/04 | Bourg Peronnas | 0 - 0 | Concarneau |
12/04 | Rouen | 2 - 1 | Bourg Peronnas |
05/04 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Valenciennes |
29/03 | Nimes | 1 - 3 | Bourg Peronnas |
22/03 | Bourg Peronnas | 0 - 0 | Orleans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
12/04 | Valenciennes | 0 - 0 | Quevilly |
05/04 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Valenciennes |
29/03 | Valenciennes | 2 - 3 | Boulogne |
22/03 | Dijon | 2 - 1 | Valenciennes |
15/03 | Valenciennes | 1 - 0 | Sochaux |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của BPER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 64 |
2. | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 64 |
3. | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 61 |
4. | Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 54 |
5. | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 48 |
6. | Stade Lavallois | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 46 |
7. | SC Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 44 |
8. | Annecy FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | 44 |
9. | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | 40 |
10. | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | 40 |
11. | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | 39 |
12. | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | 39 |
13. | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 38 |
14. | Rodez | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 36 |
15. | Red Star 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | 35 |
16. | FC Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | 31 |
17. | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | 28 |
18. | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | 21 |
BÌNH LUẬN: