TRỰC TIẾP ASTON VILLA VS LILLE
Cúp C3 Châu Âu, vòng Tu Ket
Aston Villa
John McGinn (56')
Ollie Watkins (13')
FT
2 - 1
(1-0)
Lille
(84') Bafode Diakite
(63') (Hủy bởi VAR) Gabriel Gudmundsson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Emiliano Martinez
90+4'
-
87'
Alexsandro Ribeiro
Bafode Diakit -
84'
Bafode Diakite -
Tim Iroegbunam
Youri Tieleman82'
-
Jhon Duran
Ollie Watkin82'
-
78'
Angel Gomes
Gabriel Gudmundsso -
78'
Remy Cabella
Hakon Haraldsso -
Youri Tielemans
77'
-
Alex Moreno
Lucas Dign74'
-
Moussa Diaby
Leon Baile74'
-
Nicolo Zaniolo
Morgan Roger66'
-
63'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Gabriel Gudmundsson -
60'
Yusuf Yazici
Edon Zhegrov -
John McGinn
56'
-
Douglas Luiz
49'
-
Ollie Watkins
13'
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 11(7) |
7 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 6 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Martinez
-
4E. Konsa
-
14Pau Torres
-
3Diego Carlos
-
12L. Digne
-
7J. McGinn
-
6Douglas Luiz
-
8Y. Tielemans
-
31L. Bailey
-
11O. Watkins
-
27M. Rogers
- Đội hình dự bị:
-
22N. Zaniolo
-
15A. Moreno
-
18A. Young
-
25Robin Olsen
-
19M. Diaby
-
71O. Kellyman
-
29K. Kesler-Hayden
-
47T. Iroegbunam
-
24J. Duran
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30L. Chevalier
-
31Ismaily
-
15L. Yoro
-
18B. Diakite
-
22Tiago Santos
-
21B. Andre
-
6N. Bentaleb
-
5Gudmundsson
-
7H. Haraldsson
-
23E. Zhegrova
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
10R. Cabella
-
17I. Cavaleiro
-
1V. Mannone
-
40T. Negrel
-
38I. Ferrah
-
4A. Ribeiro
-
19I. Lihadji
-
8A. Gomes
-
12Y. Yazıcı
-
33A. Bouaddi
-
36O. Toure
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Aston Villa
50%
Hòa
0%
Lille
50%
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
12/04 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ ASTON VILLA
10/05 | Olympiakos | 2 - 0 | Aston Villa |
05/05 | Brighton | 1 - 0 | Aston Villa |
03/05 | Aston Villa | 2 - 4 | Olympiakos |
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
21/04 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
- PHONG ĐỘ LILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.92
AST thi đấu tự tin trên sân nhà: thắng 3/5 trận vừa qua. Trái lại, LIL chơi không tốt trên sân khách: thua 3/6 trận gần đây.Dự đoán: AST
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của AST có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | |||||||||||
2. | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | O.Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | KI Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Maccabi TA | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 15 | |||||||||||
2. | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | |||||||||||
3. | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | |||||||||||
4. | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Vik.Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 5 | 9 | |||||||||||
3. | KF Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | |||||||||||
2. | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | |||||||||||
3. | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | |||||||||||
4. | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | |||||||||||
2. | Legia Wars. | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | |||||||||||
3. | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | |||||||||||
4. | Zrinjski | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 12 | |||||||||||
2. | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 6 | 10 | |||||||||||
3. | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Cukaricki Belgrade | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | PAOK | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 10 | 16 | |||||||||||
2. | Ein.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | |||||||||||
3. | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | |||||||||||
4. | Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | 2 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 11 | 12 | |||||||||||
2. | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 12 | |||||||||||
3. | Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | |||||||||||
4. | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng Play off | |||||||||||||||||||
1. | Olympiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU
Thứ 5, ngày 11/04 | |||
23h45 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Fiorentina |
23h45 | Olympiakos | 3 - 2 | Fenerbahce |
Thứ 6, ngày 12/04 | |||
02h00 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
02h00 | Aston Villa | 2 - 1 | Lille |
Thứ 5, ngày 18/04 | |||
23h45 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
23h45 | Fiorentina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
Thứ 6, ngày 19/04 | |||
02h00 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
02h00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Olympiakos |
BÌNH LUẬN: