TRỰC TIẾP ALB. NIIGATA (JPN) VS SANF HIROSHIMA
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.8
Alb. Niigata (JPN)
FT
0 - 0
(0-0)
Sanf Hiroshima
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 10(4) |
7 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Alb. Niigata (JPN)
40%
Hòa
60%
Sanf Hiroshima
0%
- PHONG ĐỘ ALB. NIIGATA (JPN)
- PHONG ĐỘ SANF HIROSHIMA
12/04 | Sanf Hiroshima | 0 - 1 | Okayama |
06/04 | Sanf Hiroshima | 2 - 1 | Cerezo Osaka |
02/04 | Sanf Hiroshima | 1 - 0 | Kashima Antlers |
29/03 | Kyoto Sanga | 1 - 0 | Sanf Hiroshima |
16/03 | Sanf Hiroshima | 1 - 1 | Kashiwa Reysol |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIR khi thắng 13/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIR
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của NII có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 21 |
2. | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 20 |
3. | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 19 |
4. | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 19 |
5. | Kawasaki Fro. | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 18 |
6. | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 18 |
7. | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 18 |
8. | Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 17 |
9. | Sanf Hiroshima | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 17 |
10. | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 17 |
11. | Urawa Red | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | 16 |
12. | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | 14 |
13. | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | 14 |
14. | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
15. | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | 12 |
16. | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | 11 |
17. | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | 11 |
18. | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | 10 |
19. | Yokohama FM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | 8 |
20. | Alb. Niigata (JPN) | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: