T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-0 | Đồng Tháp4 Hòa Bình10 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.80 | 0.90 | 0.83 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+6 | |||||
FT 3-2 | TT Bình Phước2 Bà Rịa Vũng Tàu5 | 0 : 1 3/4 | 2 1/2 | ||
0.93 | 0.77 | -0.95 | 0.65 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+5 | |||||
FT 0-0 | TP.HCM 26 PVF CAND3 | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
0.77 | 0.93 | -0.96 | 0.66 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV1 | |||||
FT 2-1 | PĐ Ninh Bình1 Thừa Thiên Huế11 | 0 : 1 1/4 | 2 | ||
0.81 | 0.89 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 0-0 | Đồng Nai8 ĐT Long An9 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+6 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 42 |
2. | TT Bình Phước | 14 | 10 | 3 | 1 | 22 | 8 | 33 |
3. | PVF CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 30 |
4. | Đồng Tháp | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 8 | 16 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | 16 |
6. | TP.HCM 2 | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | 14 |
7. | Khánh Hòa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | 13 |
8. | Đồng Nai | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | 12 |
9. | ĐT Long An | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16 | 11 |
10. | Hòa Bình | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 13 | 9 |
11. | Thừa Thiên Huế | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 26 | 8 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua