T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Hạng Nhất QG | |||||
FT 3-0 | PVF CAND3 Thừa Thiên Huế11 | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.72 | 0.77 | 0.93 | ||
FT 2-0 | Đồng Tháp6 ĐT Long An8 | 0 : 3/4 | 1 3/4 | ||
-0.99 | 0.75 | 0.77 | 0.99 | ||
FT 0-1 | Đồng Nai10 Khánh Hòa7 | 0 : 0 | 2 | ||
-0.94 | 0.70 | 0.95 | 0.81 | ||
FT 5-0 | PĐ Ninh Bình1 Bà Rịa Vũng Tàu4 | ||||
FT 2-0 | TT Bình Phước2 TP.HCM 25 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 13 | 13 | 0 | 0 | 27 | 1 | 39 |
2. | TT Bình Phước | 13 | 9 | 3 | 1 | 20 | 7 | 30 |
3. | PVF CAND | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 27 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | 16 |
5. | TP.HCM 2 | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | 14 |
6. | Đồng Tháp | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | 13 |
7. | Khánh Hòa | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | 13 |
8. | ĐT Long An | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 13 | 11 |
9. | Hòa Bình | 12 | 1 | 6 | 5 | 5 | 11 | 9 |
10. | Đồng Nai | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | 9 |
11. | Thừa Thiên Huế | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | 8 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua