x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
BFC Dynamo8
FC Eilenburg16
0 : 3/43
-0.980.821.000.82
FT
2-1
Greifswalder FC6
VSG Altglienicke9
0 : 1/42 3/4
0.920.921.000.82
FT
0-2
Plauen18
Luckenwalde15
1/4 : 02 1/2
-0.930.761.000.82
FT
1-2
Meuselwitz111
Hallescher2
1/2 : 02 1/2
0.940.900.940.88
FT
1-2
Babelsberg13
Hertha Berlin II10
0 : 1/42 1/2
0.841.000.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
CZ Jena5
Zwickau4
0 : 1/22 3/4
0.980.860.900.92
FT
2-0
Chemnitzer7
RW Erfurt3
0 : 1/42 1/2
-0.960.80-0.980.80
FT
2-1
Hertha Zehlendorf12
Lok.Leipzig1
1 : 02 3/4
0.950.890.81-0.99
FT
4-0
C. Leipzig14
Viktoria Berlin17
0 : 1/42 1/2
0.850.991.000.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lok.Leipzig 34 23 7 4 65 24 76
2. Hallescher 34 21 7 6 56 28 70
3. RW Erfurt 34 17 9 8 60 43 60
4. Zwickau 34 18 6 10 47 46 60
5. CZ Jena 34 17 7 10 71 45 58
6. Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 55
7. Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 50
8. BFC Dynamo 34 13 10 11 52 45 49
9. VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 47
10. Hertha Berlin II 34 14 3 17 55 62 45
11. Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 43
12. Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 38
13. Babelsberg 34 9 10 15 46 57 37
14. C. Leipzig 34 8 10 16 33 58 34
15. Luckenwalde 34 7 11 16 28 45 32
16. FC Eilenburg 34 7 11 16 44 62 32
17. Viktoria Berlin 34 8 8 18 34 59 32
18. Plauen 34 4 8 22 27 62 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo