x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-0
Liaoning Tieren2
Shijiazhuang Gongfu4
0 : 3/42 1/2
0.821.000.910.89
FT
1-0
Guangxi Pingguo16
Qingdao Red Lions15
0 : 02
0.900.920.880.92
FT
2-4
Nanjing City111
Guangdong GZ-Power3
1/2 : 02 1/2
0.830.990.900.90
FT
1-1
Foshan Nanshi141
Chong. Tongliang1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.840.96
FT
2-1
Yanbian Longding6
Suzhou Dongwu5
0 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Shaanxi Union9
Shenzhen Juniors12
0 : 1 1/23 1/2
0.910.910.990.81
FT
3-0
Shanghai Jiading10
Dalian Kun City8
1/4 : 02
0.80-0.980.960.84
FT
1-1
Nantong Zhiyun7
Jiangxi Dingnan13
0 : 1/22 1/4
0.920.90-0.930.73
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Chong. Tongliang 11 8 3 0 22 8 27
2. Liaoning Tieren 11 8 2 1 27 11 26
3. Guangdong GZ-Power 11 7 1 3 22 14 22
4. Shijiazhuang Gongfu 11 6 2 3 17 9 20
5. Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 17
6. Yanbian Longding 11 5 2 4 13 13 17
7. Nantong Zhiyun 11 4 3 4 15 13 15
8. Dalian Kun City 11 4 3 4 11 14 15
9. Shaanxi Union 11 4 2 5 17 17 14
10. Shanghai Jiading 11 4 2 5 11 13 14
11. Nanjing City 11 3 3 5 14 17 12
12. Shenzhen Juniors 11 4 0 7 15 28 12
13. Jiangxi Dingnan 11 1 6 4 12 18 9
14. Foshan Nanshi 11 2 3 6 7 15 9
15. Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 7
16. Guangxi Pingguo 11 1 3 7 6 18 6
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo