x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

(FB PHB gửi 8785)
FT
2-1
Auxerre1
Caen6
0 : 3/42 1/2
0.980.90-0.950.81
FT
1-3
Angers2
Amiens11
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.930.78
FT
3-1
Rodez5
Grenoble10
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.960.84
FT
3-1
Annecy FC15
Bordeaux13
0 : 02 1/4
0.890.990.84-0.98
FT
1-2
Stade Lavallois7
Dunkerque16
0 : 1/21 3/4
1.000.880.78-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Quevilly19
Troyes17
0 : 1/22 1/4
0.990.890.990.81
FT
2-0
Pau FC8
Concarneau18
0 : 1/42 1/4
0.78-0.910.900.96
FT
3-0
Guingamp9
Valenciennes20
0 : 12
-0.940.820.960.90
FT
0-4
SC Bastia12
Saint Etienne3
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.980.88
FT
2-0
Paris FC4
Ajaccio14
0 : 1/21 1/2
-0.890.760.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 37 20 11 6 68 35 71
2. Angers 37 20 7 10 56 42 67
3. Saint Etienne 37 19 8 10 47 29 65
4. Paris FC 38 17 10 11 50 42 61
5. Rodez 37 15 12 10 60 51 57
6. Caen 37 16 7 14 48 45 55
7. Stade Lavallois 38 14 10 14 40 47 52
8. Pau FC 37 13 12 12 58 54 51
9. Guingamp 38 13 12 13 45 41 51
10. Grenoble 37 13 12 12 42 41 51
11. Amiens 37 11 17 9 33 35 50
12. SC Bastia 37 14 8 15 43 47 49
13. Bordeaux 38 13 9 16 49 54 47
14. Ajaccio 37 12 10 15 35 44 46
15. Annecy FC 37 12 9 16 48 49 45
16. Dunkerque 37 12 9 16 36 52 45
17. Troyes 37 10 13 14 43 49 43
18. Concarneau 38 11 8 19 42 55 41
19. Quevilly 37 6 17 14 49 54 35
20. Valenciennes 36 5 11 20 25 51 26
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo