x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

FT
2-0
Troyes13
SC Bastia7
0 : 01 3/4
-0.920.790.900.96
FT
0-1
Clermont17
Caen18
0 : 02 1/4
0.82-0.940.84-0.98
FT
0-1
Stade Lavallois6
FC Martigues16
0 : 3/42 1/4
0.890.990.910.95
FT
2-3
Annecy FC82
Paris FC2
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.960.90
FT
1-0
Pau FC12
Grenoble9
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Red Star 9315
Guingamp5
0 : 02 1/4
1.000.870.910.95
FT
1-2
Amiens10
Metz3
1 : 02 1/2
0.890.99-0.970.83
FT
3-1
Lorient1
Rodez14
0 : 3/42 3/4
0.920.960.880.98
FT
1-2
Ajaccio111
Dunkerque4
1/2 : 02
0.79-0.920.980.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 30 20 4 6 58 28 64
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 46
7. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 44
8. Annecy FC 30 12 8 10 35 39 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo