x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

FT
0-1
Troyes13
Lorient1
1/2 : 02 1/4
0.87-0.991.000.86
FT
3-0
Ajaccio11
Stade Lavallois6
0 : 01 3/4
0.79-0.920.77-0.92
FT
1-0
Red Star 9315
FC Martigues16
0 : 3/42 3/4
0.78-0.90-0.990.85
FT
1-4
Amiens10
Grenoble9
0 : 1/42 1/4
-0.890.77-0.950.81
FT
1-1
Clermont17
SC Bastia7
1/4 : 02
0.79-0.920.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Pau FC12
Rodez14
0 : 02 3/4
0.75-0.880.910.95
FT
1-0
Dunkerque4
Paris FC2
0 : 02 1/4
-0.930.81-0.990.85
FT
0-3
Guingamp5
Metz3
0 : 02 1/4
-0.930.801.000.86
FT
1-0
Annecy FC8
Caen18
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 30 20 4 6 58 28 64
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 46
7. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 44
8. Annecy FC 30 12 8 10 35 39 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo