x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

FT
0-0
Grenoble9
Red Star 9315
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.83-0.97
FT
0-1
Stade Lavallois6
Annecy FC8
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.80-0.94
FT
1-2
FC Martigues161
Troyes13
1/2 : 02 1/4
0.83-0.95-0.950.81
FT
0-2
Rodez14
SC Bastia7
0 : 02 1/2
0.77-0.89-0.940.80
FT
3-1
Paris FC2
Pau FC12
0 : 12 3/4
0.930.950.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Ajaccio11
Guingamp5
1/4 : 02
0.86-0.980.980.88
FT
3-1
Lorient1
Amiens10
0 : 1 1/42 1/2
0.890.990.77-0.92
FT
3-1
Metz3
Clermont17
0 : 3/42 1/4
0.73-0.850.78-0.93
FT
0-2
Caen181
Dunkerque4
0 : 02 1/4
0.960.92-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 30 20 4 6 58 28 64
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 46
7. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 44
8. Annecy FC 30 12 8 10 35 39 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo