x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

FT
0-3
FC Martigues16
Stade Lavallois6
1/2 : 02 1/4
0.81-0.930.930.93
FT
4-1
Pau FC12
Red Star 9315
0 : 1/22 1/2
0.950.930.990.87
FT
3-0
Guingamp51
Amiens10
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.970.89
FT
0-0
Troyes13
Grenoble9
0 : 1/42 1/4
0.890.990.940.92
FT
1-1
Clermont17
Metz3
1/4 : 02 1/4
0.910.970.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Caen18
Rodez14
0 : 1/42 3/4
-0.920.790.890.97
FT
0-0
Paris FC2
Annecy FC7
0 : 12 1/2
-0.990.870.870.99
FT
0-0
SC Bastia82
Lorient1
1/4 : 02 1/4
0.881.000.82-0.96
FT
1-0
Dunkerque4
Ajaccio11
0 : 1/22
0.890.990.890.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 31 20 5 6 58 28 65
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 46
7. Annecy FC 31 12 9 10 35 39 45
8. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo