x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Pháp

FT
0-1
Grenoble9
Dunkerque4
0 : 02 1/4
0.940.940.900.96
FT
1-1
Amiens10
FC Martigues16
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.850.950.91
FT
2-0
Ajaccio11
Clermont17
0 : 01 3/4
-0.930.810.82-0.96
FT
5-1
Rodez14
Annecy FC7
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.870.99
FT
2-2
Stade Lavallois6
SC Bastia8
1/4 : 02
0.900.980.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Red Star 9315
Troyes13
0 : 1/42 1/2
-0.890.77-0.930.79
FT
0-0
Pau FC12
Paris FC2
1/4 : 02 3/4
0.79-0.92-0.930.79
FT
3-1
Lorient1
Guingamp5
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.880.98
FT
1-0
Metz3
Caen18
0 : 12 1/2
0.990.890.76-0.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lorient 31 20 5 6 58 28 65
2. Paris FC 31 20 4 7 51 31 64
3. Metz 31 17 10 4 57 27 61
4. Dunkerque 31 17 3 11 46 38 54
5. Guingamp 31 15 3 13 50 41 48
6. Stade Lavallois 31 13 7 11 41 35 46
7. Annecy FC 31 12 9 10 35 39 45
8. SC Bastia 31 10 14 7 37 31 44
9. Grenoble 31 11 7 13 36 38 40
10. Amiens 31 12 4 15 34 46 40
11. Ajaccio 31 11 6 14 28 37 39
12. Pau FC 31 9 12 10 34 45 39
13. Troyes 31 11 5 15 33 31 38
14. Rodez 31 9 9 13 51 49 36
15. Red Star 93 31 9 8 14 34 48 35
16. FC Martigues 31 9 4 18 26 48 31
17. Clermont 31 6 10 15 25 42 28
18. Caen 31 5 6 20 29 51 21
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo