x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Italia

FT
1-0
Cosenza20
Reggiana19
0 : 02
0.88-0.990.940.92
FT
1-0
Salernitana18
Modena10
0 : 02
0.76-0.880.82-0.96
FT
1-1
Mantova13
Juve Stabia5
0 : 02
0.73-0.840.84-0.98
FT
0-1
Carrarese11
Frosinone12
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.960.90
FT
4-0
Cremonese4
Catanzaro6
0 : 3/42 1/2
0.88-0.99-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Sampdoria171
Palermo7
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.920.94
FT
1-1
Brescia15
Cesena9
0 : 02
0.83-0.940.920.94
FT
3-2
Spezia3
Pisa2
0 : 1/22 1/4
0.85-0.960.980.88
FT
1-1
Sassuolo1
Bari8
0 : 12 1/2
0.970.920.920.94
FT
1-5
Cittadella14
Alto Adige16
0 : 02
-0.890.780.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sassuolo 33 23 6 4 73 34 75
2. Pisa 33 19 7 7 54 31 64
3. Spezia 33 15 14 4 49 25 59
4. Cremonese 33 14 11 8 53 37 53
5. Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 50
6. Catanzaro 33 10 18 5 46 38 48
7. Palermo 33 12 9 12 44 37 45
8. Bari 33 9 17 7 38 34 44
9. Cesena 33 11 11 11 42 41 44
10. Modena 33 9 14 10 41 41 41
11. Carrarese 33 9 11 13 34 43 38
12. Frosinone 33 8 14 11 33 44 38
13. Mantova 33 8 13 12 40 49 37
14. Cittadella 33 9 9 15 26 47 36
15. Brescia 33 7 14 12 36 43 35
16. Alto Adige 33 9 8 16 41 52 35
17. Sampdoria 33 7 14 12 35 46 35
18. Salernitana 33 8 9 16 30 43 33
19. Reggiana 33 7 11 15 32 45 32
20. Cosenza 33 6 13 14 28 47 31
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo