x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Athletico/PR5
Criciuma/SC16
0 : 3/42
0.960.920.890.97
FT
2-2
Cuiaba/MT1
Avai/SC12
0 : 1/42
0.79-0.921.000.86
FT
1-2
Chapecoense17
Coritiba/PR31 
0 : 02
0.78-0.900.870.99
FT
1-0
Vila Nova/GO10
Paysandu/PA18
0 : 1/42
0.85-0.970.970.89
FT
0-0
Amazonas/AM15
Ferroviaria/SP131 
0 : 1/42
0.84-0.960.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Novorizontino/SP8
Volta Redonda/RJ19
0 : 12 1/4
-0.930.80-0.930.78
FT
1-2
Operario/PR9
Goias/GO4
0 : 02
0.78-0.900.960.90
FT
1-2
Athletic Club/MG20
CRB/AL2
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.81-0.95
FT
2-0
Remo/PA7
America/MG11
0 : 02 1/4
0.83-0.95-0.960.82
FT
1-1
Botafogo/SP14
Atletico/GO6
0 : 02
0.77-0.89-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cuiaba/MT 3 2 1 0 5 3 7
2. CRB/AL 2 2 0 0 3 1 6
3. Coritiba/PR 2 2 0 0 3 1 6
4. Goias/GO 2 2 0 0 3 1 6
5. Athletico/PR 3 2 0 1 5 4 6
6. Atletico/GO 2 1 1 0 5 3 4
7. Remo/PA 2 1 1 0 3 1 4
8. Novorizontino/SP 2 1 1 0 2 1 4
9. Operario/PR 2 1 0 1 3 3 3
10. Vila Nova/GO 2 1 0 1 1 1 3
11. America/MG 2 1 0 1 1 2 3
12. Avai/SC 2 0 2 0 3 3 2
13. Ferroviaria/SP 2 0 2 0 1 1 2
14. Botafogo/SP 2 0 1 1 1 2 1
15. Amazonas/AM 2 0 1 1 0 1 1
16. Criciuma/SC 2 0 0 2 2 4 0
17. Chapecoense 2 0 0 2 1 3 0
18. Paysandu/PA 2 0 0 2 1 3 0
19. Volta Redonda/RJ 2 0 0 2 0 2 0
20. Athletic Club/MG 2 0 0 2 3 6 0
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo