x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-1
Tondela1
Feirense7
0 : 3/42 1/4
0.900.980.960.80
FT
1-0
Felgueiras11
Penafiel9
0 : 1/22 1/4
0.86-0.980.930.93
FT
1-1
Maritimo12
Leixoes14
0 : 1/22 1/4
0.940.820.990.87
FT
1-2
Chaves31
Vizela2
1/4 : 02 1/4
0.900.980.900.96
FT
1-3
Uniao Leiria81
Uniao Torreense6
0 : 1/22 1/2
0.880.880.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Porto B16
Pacos Ferreira15
0 : 1/42 1/2
0.960.921.000.86
FT
3-1
Academico Viseu10
CD Mafra18
0 : 1/42 1/4
0.81-0.93-0.920.77
FT
2-3
Portimonense13
UD Oliveirense17
0 : 1/22 3/4
0.990.89-0.990.85
FT
0-0
FC Alverca41
Benfica B5
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tondela 29 15 12 2 51 29 57
2. Vizela 29 14 9 6 44 27 51
3. Chaves 30 14 8 8 39 28 50
4. FC Alverca 29 12 12 5 47 32 48
5. Benfica B 30 13 8 9 40 33 47
6. Uniao Torreense 30 13 8 9 43 36 47
7. Feirense 30 12 9 9 32 29 45
8. Uniao Leiria 30 12 7 11 39 33 43
9. Penafiel 30 12 7 11 43 42 43
10. Academico Viseu 30 10 11 9 40 36 41
11. Felgueiras 30 9 11 10 35 32 38
12. Maritimo 29 9 10 10 35 42 37
13. Portimonense 30 9 6 15 34 45 33
14. Leixoes 30 7 11 12 28 37 32
15. Pacos Ferreira 30 8 6 16 30 44 30
16. Porto B 30 6 11 13 31 42 29
17. UD Oliveirense 29 6 7 16 26 52 25
18. CD Mafra 29 5 9 15 25 43 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo