x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

(FB KSB gửi 8785)
FT
0-2
Al Faisaly (KSA)6
Al Ain (KSA)10
0 : 12 1/2
-0.960.780.910.89
FT
3-2
Al Arabi (KSA)5
Ohud Medina15
0 : 12 1/2
0.900.920.880.92
FT
1-1
Hajer16
Al Adalah4
1/2 : 02 1/4
0.850.970.76-0.96
FT
3-1
Al Qadisiya1
Al Qaisoma17
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.800.70-0.91
FT
4-1
Al Kholood3
Al Taraji18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Al Bukiryah14
Al Jabalain7
0 : 02
0.78-0.960.820.98
01/05
Hoãn
Al Safa (KSA)11
Jeddah Club13
0 : 1/22 1/2
0.970.850.840.96
FT
0-1
Al Baten8
Al Najma (KSA)9
0 : 1/22 1/2
-0.930.750.75-0.95
FT
3-0
Al Jndal12
Al Oruba (KSA)21 
1/2 : 02 1/4
0.970.850.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Qadisiya 31 19 7 5 57 27 64
2. Al Oruba (KSA) 31 18 3 10 45 32 57
3. Al Kholood 31 16 7 8 47 27 55
4. Al Adalah 31 14 11 6 48 38 53
5. Al Arabi (KSA) 31 15 7 9 56 35 52
6. Al Faisaly (KSA) 31 14 5 12 44 43 47
7. Al Jabalain 31 12 10 9 39 35 46
8. Al Baten 31 13 7 11 39 37 46
9. Al Najma (KSA) 31 12 9 10 49 43 45
10. Al Ain (KSA) 31 10 11 10 37 40 41
11. Al Safa (KSA) 30 11 7 12 40 43 40
12. Al Jndal 31 11 7 13 31 39 40
13. Jeddah Club 30 10 7 13 39 49 37
14. Al Bukiryah 31 9 9 13 31 39 36
15. Ohud Medina 31 7 12 12 34 38 33
16. Hajer 31 4 13 14 27 49 25
17. Al Qaisoma 31 6 6 19 38 57 24
18. Al Taraji 31 4 8 19 26 56 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo