x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Tai7
Al Faisaly (KSA)13
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.980.82
FT
1-2
Al Arabi (KSA)111
Al Najma (KSA)2
0 : 02 1/2
0.76-0.940.78-0.98
FT
2-0
Zulfi Club10
Al Baten14
0 : 02
0.79-0.970.76-0.96
FT
5-1
Neom SC1
Al Safa (KSA)17
  
    
FT
2-2
Al Ain (KSA)16
Al Jndal12
0 : 02
0.840.98-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Abha9
Hazm3
1/4 : 02 1/2
0.77-0.95-0.980.78
FT
1-1
Al Bukiryah5
Ohud Medina18
0 : 1 1/22 1/4
0.970.850.76-0.96
FT
1-1
Al Adalah6
Al Jubail Club15
0 : 12 3/4
0.80-0.980.830.97
FT
1-0
Al Jabalain4
Jeddah Club8
0 : 1/22
0.850.970.820.98
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 29 20 6 3 62 24 66
2. Al Najma (KSA) 29 17 5 7 46 27 56
3. Hazm 27 15 5 7 44 33 50
4. Al Jabalain 29 12 11 6 35 28 47
5. Al Bukiryah 29 13 6 10 35 21 45
6. Al Adalah 27 12 9 6 46 35 45
7. Al Tai 28 12 8 8 39 33 44
8. Jeddah Club 29 10 11 8 28 26 41
9. Abha 29 10 11 8 40 43 41
10. Zulfi Club 29 9 11 9 29 27 38
11. Al Arabi (KSA) 29 9 8 12 44 47 35
12. Al Jndal 29 9 6 14 27 33 33
13. Al Faisaly (KSA) 29 8 8 13 31 38 32
14. Al Baten 29 8 8 13 31 51 32
15. Al Jubail Club 29 6 11 12 27 39 29
16. Al Ain (KSA) 29 5 10 14 25 42 25
17. Al Safa (KSA) 28 6 5 17 27 49 23
18. Ohud Medina 29 5 5 19 26 46 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo