x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Bukiryah5
Al Jabalain4
0 : 02
1.000.820.970.83
FT
0-1
Ohud Medina18
Abha9
1/4 : 02 1/4
0.930.890.970.83
FT
0-1
Al Safa (KSA)17
Al Adalah6
1/2 : 02 3/4
1.000.820.920.88
FT
3-2
Al Tai7
Al Ain (KSA)16
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.820.98
FT
2-2
Neom SC1
Al Jubail Club15
0 : 1 1/22 3/4
0.80-0.980.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Al Faisaly (KSA)13
Hazm3
1/2 : 02 1/2
0.830.990.860.94
FT
1-2
Al Baten14
Al Najma (KSA)2
1/2 : 02 1/2
0.70-0.880.950.85
FT
0-2
Al Arabi (KSA)11
Al Jndal12
0 : 3/42 1/2
0.930.890.820.98
FT
0-2
Zulfi Club101
Jeddah Club8
0 : 1/42
0.840.98-0.880.67
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 29 20 6 3 62 24 66
2. Al Najma (KSA) 29 17 5 7 46 27 56
3. Hazm 27 15 5 7 44 33 50
4. Al Jabalain 29 12 11 6 35 28 47
5. Al Bukiryah 29 13 6 10 35 21 45
6. Al Adalah 27 12 9 6 46 35 45
7. Al Tai 28 12 8 8 39 33 44
8. Jeddah Club 29 10 11 8 28 26 41
9. Abha 29 10 11 8 40 43 41
10. Zulfi Club 29 9 11 9 29 27 38
11. Al Arabi (KSA) 29 9 8 12 44 47 35
12. Al Jndal 29 9 6 14 27 33 33
13. Al Faisaly (KSA) 29 8 8 13 31 38 32
14. Al Baten 29 8 8 13 31 51 32
15. Al Jubail Club 29 6 11 12 27 39 29
16. Al Ain (KSA) 29 5 10 14 25 42 25
17. Al Safa (KSA) 28 6 5 17 27 49 23
18. Ohud Medina 29 5 5 19 26 46 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo