x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-2
Al Bukiryah51
Al Adalah6
1/4 : 02 1/4
0.64-0.88-0.940.70
FT
0-3
Al Tai7
Al Najma (KSA)2
0 : 1/42 1/4
0.70-0.940.63-0.88
FT
2-2
Neom SC1
Abha10
0 : 1 1/42 3/4
-0.890.650.890.87
FT
1-0
Al Baten14
Al Ain (KSA)16
0 : 1/42
-0.960.780.850.95
FT
1-3
Ohud Medina18
Hazm3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Al Safa (KSA)17
Al Jubail Club15
0 : 1/22 1/4
-0.920.730.900.90
FT
0-1
Al Faisaly (KSA)131
Al Jabalain4
0 : 02 1/4
0.970.85-0.950.75
FT
0-0
Al Jndal12
Jeddah Club9
0 : 1/42
-0.930.75-0.930.73
FT
1-1
Al Arabi (KSA)111
Zulfi Club8
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.801.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neom SC 29 20 6 3 62 24 66
2. Al Najma (KSA) 29 17 5 7 46 27 56
3. Hazm 27 15 5 7 44 33 50
4. Al Jabalain 29 12 11 6 35 28 47
5. Al Bukiryah 29 13 6 10 35 21 45
6. Al Adalah 27 12 9 6 46 35 45
7. Al Tai 28 12 8 8 39 33 44
8. Zulfi Club 30 10 11 9 30 27 41
9. Jeddah Club 29 10 11 8 28 26 41
10. Abha 29 10 11 8 40 43 41
11. Al Arabi (KSA) 29 9 8 12 44 47 35
12. Al Jndal 29 9 6 14 27 33 33
13. Al Faisaly (KSA) 29 8 8 13 31 38 32
14. Al Baten 29 8 8 13 31 51 32
15. Al Jubail Club 29 6 11 12 27 39 29
16. Al Ain (KSA) 30 5 10 15 25 43 25
17. Al Safa (KSA) 28 6 5 17 27 49 23
18. Ohud Medina 29 5 5 19 26 46 20
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo