
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
28/06 | T.B.Nha Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
03/06 | Brazil Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
31/05 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
08/04 | Nhật Bản Nữ | 6 - 1 | Colombia Nữ |
06/04 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
27/02 | Mỹ Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
24/02 | Colombia Nữ | 1 - 4 | Nhật Bản Nữ |
21/02 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Australia Nữ |
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NHẬT BẢN NỮ
13/07 | Hàn Quốc Nữ | vs | Nhật Bản Nữ |
16/07 | Nhật Bản Nữ | vs | Trung Quốc Nữ |
-
A. Yamashita
Nhật Bản
1 -
Momoko Tanaka
Nhật Bản
18 -
C. Hirao
Nhật Bản
21
-
R. Shimizu
Nhật Bản
2 -
M. Minami
Nhật Bản
3 -
S. Kumagai
Nhật Bản
4 -
S. Miyake
Nhật Bản
5 -
H. Takahashi
Nhật Bản
12 -
M. Moriya
Nhật Bản
19 -
M. Hamano
Nhật Bản
20
-
H. Sugita
Nhật Bản
6 -
H. Miyazawa
Nhật Bản
7 -
H. Naomoto
Nhật Bản
8 -
R. Ueki
Nhật Bản
9 -
F. Nagano
Nhật Bản
10 -
J. Endo
Nhật Bản
13 -
Y. Hasegawa
Nhật Bản
14 -
R. Chiba
Nhật Bản
22 -
R. Ishikawa
Nhật Bản
23
-
Minami Tanaka
Nhật Bản
11 -
A. Fujino
Nhật Bản
15 -
H. Hayashi
Nhật Bản
16 -
K. Seike
Nhật Bản
17
Thứ 4, ngày 09/07 | |||
14h30 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
18h00 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |