x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus New South Wales

FT
3-0
St George Saints10
Sutherland Sharks13
0 : 1/42 3/4
0.850.970.960.84
FT
5-0
Manly Utd7
Mt Druitt Rangers14
0 : 1/23
-0.880.700.910.89
FT
2-3
WS Wanderers U2115
Spirit FC3
1/2 : 03 1/4
-0.990.880.861.00
FT
1-1
Rockdale Ilinden FC2
Wollongong Wolves9
0 : 13 1/2
-0.950.840.970.83
FT
1-1
Marconi Stallions1
Sydney Olympic6
0 : 1/42 3/4
0.990.900.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
St George City12
Blacktown City4
0 : 03
0.85-0.96-0.960.82
FT
2-0
APIA Tigers5
Sydney FC U2111
0 : 1 1/23 3/4
0.910.910.860.94
FT
0-3
Sydney United 58 FC8
Central Coast U2116
0 : 1/23
0.900.990.880.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 11 8 3 0 19 7 27
2. Rockdale Ilinden FC 11 6 3 2 30 17 21
3. Spirit FC 11 6 3 2 20 12 21
4. Blacktown City 11 6 3 2 21 19 21
5. APIA Tigers 11 6 2 3 35 22 20
6. Sydney Olympic 10 4 4 2 19 9 16
7. Manly Utd 11 4 3 4 20 10 15
8. Sydney United 58 FC 11 4 3 4 16 18 15
9. Wollongong Wolves 11 3 5 3 21 18 14
10. St George Saints 11 4 2 5 21 20 14
11. Sydney FC U21 11 3 3 5 10 17 12
12. St George City 11 3 2 6 15 17 11
13. Sutherland Sharks 11 3 2 6 11 22 11
14. Mt Druitt Rangers 11 2 2 7 11 27 8
15. WS Wanderers U21 11 2 2 7 8 26 8
16. Central Coast U21 10 1 2 7 9 25 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo