x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
2-0
Muang Thong Utd7
Uthai Thani FC8
0 : 13 1/4
1.000.840.980.84
FT
3-2
Ratchaburi4
Buriram Utd2
1 : 03
0.770.990.850.91
FT
3-3
Sukhothai11
Chiangrai Utd10
0 : 1/42 1/2
0.910.850.950.81
FT
1-1
Lamphun Warrior9
Nakhon Pathom15
0 : 12 1/2
0.910.850.71-0.95
FT
3-0
Bangkok Utd1
BG Pathum United3
0 : 3/43 1/4
0.71-0.950.990.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Rayong FC12
Khonkaen Utd16
0 : 1 3/43 1/2
0.82-0.980.950.87
FT
1-2
Nong Bua Pitchaya14
Port FC5
0 : 03 1/4
-0.970.810.930.89
FT
1-1
Nakhon Ratch.13
Prachuap FC6
0 : 1/43
0.950.890.80-0.98
FT
1-1
Uthai Thani FC8
Muang Thong Utd7
1/4 : 02 3/4
0.77-0.930.910.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 29 21 6 2 60 27 69
2. Buriram Utd 29 21 4 4 85 20 67
3. BG Pathum United 28 15 6 7 42 29 51
4. Ratchaburi 29 14 7 8 59 46 49
5. Port FC 29 12 9 8 48 38 45
6. Prachuap FC 29 12 8 9 47 35 44
7. Muang Thong Utd 29 11 6 12 43 40 39
8. Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 36
9. Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 36
10. Chiangrai Utd 29 11 3 15 32 48 36
11. Sukhothai 29 9 8 12 43 50 35
12. Rayong FC 29 8 8 13 40 55 32
13. Nakhon Ratch. 29 7 11 11 36 55 32
14. Nong Bua Pitchaya 28 6 8 14 36 54 26
15. Nakhon Pathom 29 5 8 16 29 53 23
16. Khonkaen Utd 29 3 6 20 18 67 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo