x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
2-0
Muang Thong Utd7
Uthai Thani FC8
0 : 13 1/4
1.000.840.980.84
19/04
18h00
Ratchaburi4
Buriram Utd1
3/4 : 03
-0.980.740.840.92
19/04
18h00
Sukhothai11
Chiangrai Utd10
0 : 1/42 1/2
0.950.810.800.96
19/04
19h00
Lamphun Warrior9
Nakhon Pathom15
0 : 1/22 1/2
0.75-0.990.770.99
19/04
19h00
Bangkok Utd2
BG Pathum United3
0 : 3/43 1/4
-0.990.750.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
18h00
Rayong FC13
Khonkaen Utd16
0 : 1 1/23 1/4
0.880.880.890.87
20/04
18h00
Nong Bua Pitchaya14
Port FC6
0 : 1/43 1/4
0.880.880.880.88
20/04
19h00
Nakhon Ratch.12
Prachuap FC5
0 : 02 3/4
0.890.870.910.85
20/04
19h00
Uthai Thani FC8
Muang Thong Utd7
0 : 03
1.000.760.880.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 28 21 4 3 83 17 67
2. Bangkok Utd 28 20 6 2 57 27 66
3. BG Pathum United 27 15 6 6 42 26 51
4. Ratchaburi 28 13 7 8 56 44 46
5. Prachuap FC 28 12 7 9 46 34 43
6. Port FC 28 11 9 8 46 37 42
7. Muang Thong Utd 28 11 5 12 42 39 38
8. Uthai Thani FC 28 9 8 11 35 33 35
9. Lamphun Warrior 28 9 8 11 34 37 35
10. Chiangrai Utd 28 11 2 15 29 45 35
11. Sukhothai 28 9 7 12 40 47 34
12. Nakhon Ratch. 28 7 10 11 35 54 31
13. Rayong FC 28 7 8 13 36 55 29
14. Nong Bua Pitchaya 27 6 8 13 35 52 26
15. Nakhon Pathom 28 5 7 16 28 52 22
16. Khonkaen Utd 28 3 6 19 18 63 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo