x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Uruguay

(FB URUA gửi 8785)
FT
1-0
CA Progreso3
Boston River4
0 : 02 1/4
0.940.880.920.88
FT
0-0
Cerro Montevideo14
CA Fenix16
0 : 02
0.78-0.960.820.98
FT
0-1
Dep. Maldonado131
Cerro Largo6
0 : 1/42 1/4
-0.910.720.940.86
FT
0-1
Rampla Juniors12
Racing Club (URU)7
1/2 : 02 1/2
0.890.930.990.81
FT
2-1
Defensor SC51
CA River Plate (URU)10
0 : 12 1/4
1.000.820.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
CA Penarol1
Danubio8
0 : 3/42 1/4
0.72-0.910.970.83
FT
2-3
Wanderers11
Liverpool P. (URU)9
1/4 : 02 1/4
0.960.860.820.98
FT
1-2
Miramar Misiones15
Nacional(URU)2
3/4 : 02 1/4
-0.910.720.980.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 11 9 2 0 24 6 29
2. Nacional(URU) 11 7 4 0 24 11 25
3. CA Progreso 11 7 3 1 23 16 24
4. Boston River 11 5 3 3 15 13 18
5. Defensor SC 10 4 4 2 19 13 16
6. Cerro Largo 10 4 3 3 10 8 15
7. Racing Club (URU) 11 4 3 4 17 16 15
8. Danubio 11 3 4 4 12 14 13
9. Liverpool P. (URU) 11 2 6 3 17 17 12
10. CA River Plate (URU) 10 3 3 4 13 14 12
11. Wanderers 11 3 3 5 12 16 12
12. Rampla Juniors 11 2 3 6 10 23 9
13. Dep. Maldonado 10 2 2 6 9 15 8
14. Cerro Montevideo 10 1 5 4 11 18 8
15. Miramar Misiones 11 1 4 6 15 23 7
16. CA Fenix 10 0 4 6 5 13 4
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo