x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Trung Quốc

19/04
18h00
Sh. Shenhua1
Wuhan Three T.13
0 : 1 3/43 1/4
0.890.870.810.95
19/04
18h35
Beijing Guoan5
Shandong Taishan2
0 : 03
0.960.800.850.85
20/04
14h30
Changchun Yatai15
Yunnan Yukun11
0 : 02 3/4
0.820.880.900.80
20/04
17h30
Henan Songshan14
Qingdao Hainiu16
0 : 3/42 1/2
0.800.960.950.81
20/04
17h30
Qingdao West Coast8
Dalian Young Boy9
0 : 1/42 3/4
0.900.860.880.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
18h00
Meizhou Hakka10
Shenzhen Peng City12
0 : 1/42 3/4
0.850.850.800.96
20/04
18h35
Shanghai Port3
Chengdu Rongcheng4
0 : 1/43
0.860.900.760.94
20/04
18h35
Tianjin Tigers6
Zhejiang Professional7
0 : 1/22 3/4
0.800.960.75-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 7 5 2 0 17 10 17
2. Shandong Taishan 7 5 1 1 19 9 16
3. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
4. Chengdu Rongcheng 7 4 2 1 10 4 14
5. Beijing Guoan 6 2 4 0 13 9 10
6. Tianjin Tigers 7 2 4 1 11 12 10
7. Zhejiang Professional 7 2 3 2 13 9 9
8. Qingdao West Coast 6 2 3 1 13 14 9
9. Dalian Young Boy 7 2 3 2 7 9 9
10. Meizhou Hakka 7 2 2 3 14 15 8
11. Yunnan Yukun 7 2 2 3 9 13 8
12. Shenzhen Peng City 7 2 0 5 9 18 6
13. Wuhan Three T. 7 1 2 4 9 16 5
14. Henan Songshan 6 1 1 4 7 10 4
15. Changchun Yatai 7 1 1 5 7 13 4
16. Qingdao Hainiu 7 0 2 5 5 10 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo