x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Trung Quốc

FT
4-0
Shandong Taishan2
Shenzhen Peng City12
0 : 13 1/4
0.81-0.95-0.980.82
FT
1-3
Meizhou Hakka101
Changchun Yatai15
0 : 1/23
0.900.960.940.90
11/04
Hoãn
Beijing Guoan5
Qingdao West Coast8
0 : 1 1/43
0.920.840.840.86
FT
1-1
Dalian Young Boy9
Tianjin Tigers6
0 : 02 1/2
0.84-0.980.970.87
12/04
Hoãn
Henan Songshan14
Shanghai Port3
1/2 : 03
0.880.880.780.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Qingdao Hainiu16
Chengdu Rongcheng4
1 1/2 : 03
0.930.93-0.960.80
FT
3-1
Wuhan Three T.13
Yunnan Yukun11
0 : 1/42 1/2
-0.920.770.950.89
FT
3-2
Sh. Shenhua1
Zhejiang Professional7
0 : 1 1/23 3/4
0.82-0.960.970.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 7 5 2 0 17 10 17
2. Shandong Taishan 7 5 1 1 19 9 16
3. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
4. Chengdu Rongcheng 7 4 2 1 10 4 14
5. Beijing Guoan 6 2 4 0 13 9 10
6. Tianjin Tigers 7 2 4 1 11 12 10
7. Zhejiang Professional 7 2 3 2 13 9 9
8. Qingdao West Coast 6 2 3 1 13 14 9
9. Dalian Young Boy 7 2 3 2 7 9 9
10. Meizhou Hakka 7 2 2 3 14 15 8
11. Yunnan Yukun 7 2 2 3 9 13 8
12. Shenzhen Peng City 7 2 0 5 9 18 6
13. Wuhan Three T. 7 1 2 4 9 16 5
14. Henan Songshan 6 1 1 4 7 10 4
15. Changchun Yatai 7 1 1 5 7 13 4
16. Qingdao Hainiu 7 0 2 5 5 10 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo