x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Trung Quốc

FT
2-3
Henan Songshan14
Qingdao West Coast8
0 : 1/22 3/4
0.980.88-0.990.83
FT
3-0
Zhejiang Professional7
Shenzhen Peng City12
0 : 1/22 3/4
0.900.960.940.90
FT
1-1
Changchun Yatai15
Wuhan Three T.13
0 : 02 3/4
0.930.930.850.99
FT
3-1
Sh. Shenhua1
Yunnan Yukun11
0 : 1 1/23 1/4
0.900.961.000.84
FT
1-1
Qingdao Hainiu16
Dalian Young Boy9
1/4 : 02 1/4
0.83-0.970.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Shandong Taishan21
Chengdu Rongcheng4
1/4 : 02 3/4
0.85-0.990.880.96
FT
2-2
Tianjin Tigers6
Beijing Guoan5
0 : 02 1/2
-0.950.810.920.92
FT
2-1
Shanghai Port3
Meizhou Hakka10
0 : 24 1/4
-0.970.830.78-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 8 6 2 0 19 10 20
2. Shandong Taishan 8 5 1 2 20 15 16
3. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
4. Chengdu Rongcheng 7 4 2 1 10 4 14
5. Beijing Guoan 7 3 4 0 19 10 13
6. Tianjin Tigers 7 2 4 1 11 12 10
7. Zhejiang Professional 7 2 3 2 13 9 9
8. Qingdao West Coast 6 2 3 1 13 14 9
9. Dalian Young Boy 7 2 3 2 7 9 9
10. Meizhou Hakka 7 2 2 3 14 15 8
11. Yunnan Yukun 7 2 2 3 9 13 8
12. Shenzhen Peng City 7 2 0 5 9 18 6
13. Wuhan Three T. 8 1 2 5 9 18 5
14. Henan Songshan 6 1 1 4 7 10 4
15. Changchun Yatai 7 1 1 5 7 13 4
16. Qingdao Hainiu 7 0 2 5 5 10 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo