x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Séc

FT
0-4
MFk Karvina8
Slavia Praha1
1 1/2 : 03
0.960.92-0.960.82
FT
1-2
Dukla Praha14
Banik Ostrava3
3/4 : 02 1/2
0.950.930.84-0.98
FT
1-1
C. Budejovice16
Teplice12
1/2 : 02 1/2
0.900.980.930.93
FT
1-0
Jablonec5
Pardubice15
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.85-0.99
FT
2-0
Sparta Praha4
Mlada Boleslav10
0 : 1 3/43 1/4
0.87-0.990.81-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Slovacko13
Sigma Olomouc6
1/4 : 02 1/4
0.920.960.820.98
FT
0-2
Hradec Kralove9
Slovan Liberec7
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.960.82
FT
1-2
Bohemians 190511
Vik.Plzen2
3/4 : 02 3/4
1.000.880.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 78
2. Vik.Plzen 30 20 5 5 59 28 65
3. Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 64
4. Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 62
5. Jablonec 30 15 6 9 47 25 51
6. Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 43
7. Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 42
8. MFk Karvina 30 11 8 11 40 52 41
9. Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 40
10. Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 34
11. Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 34
12. Teplice 30 9 7 14 32 42 34
13. Slovacko 30 7 9 14 25 51 30
14. Dukla Praha 30 5 9 16 23 47 24
15. Pardubice 30 4 7 19 22 49 19
16. C. Budejovice 30 0 5 25 14 78 5
17. MFK Chrudim 0 0 0 0 0 0 0
18. MFK Vyskov 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo