x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Séc

FT
3-1
Jablonec5
Banik Ostrava3
0 : 02 1/2
-0.930.800.850.95
FT
1-1
Slovacko13
Mlada Boleslav10
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
Sparta Praha4
Teplice12
0 : 1 1/23
0.940.94-0.920.77
FT
0-1
Hradec Kralove9
Vik.Plzen2
1/2 : 02 1/4
-0.930.800.80-0.94
FT
3-1
Bohemians 190511
Dukla Praha14
0 : 3/42 1/2
0.72-0.840.78-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
MFk Karvina8
Pardubice15
0 : 12 3/4
-0.850.730.84-0.98
FT
0-4
C. Budejovice16
Slavia Praha1
2 1/2 : 03 1/4
1.000.880.81-0.95
FT
1-4
Sigma Olomouc6
Slovan Liberec7
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.830.69
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 78
2. Vik.Plzen 30 20 5 5 59 28 65
3. Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 64
4. Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 62
5. Jablonec 30 15 6 9 47 25 51
6. Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 43
7. Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 42
8. MFk Karvina 30 11 8 11 40 52 41
9. Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 40
10. Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 34
11. Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 34
12. Teplice 30 9 7 14 32 42 34
13. Slovacko 30 7 9 14 25 51 30
14. Dukla Praha 30 5 9 16 23 47 24
15. Pardubice 30 4 7 19 22 49 19
16. C. Budejovice 30 0 5 25 14 78 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo