x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Pháp

(FB PHA gửi 8785)
FT
3-1
Lille4
Marseille8
0 : 1/22 1/2
0.940.950.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Lens6
Le Havre15
0 : 12 1/2
0.87-0.97-0.990.87
FT
1-1
PSG1
Clermont18
0 : 1 1/23
-0.970.870.950.93
FT
4-3
Stade Brestois3
Metz16
0 : 12 1/4
0.86-0.960.890.99
FT
0-0
Toulouse11
Strasbourg13
0 : 1/22 1/2
-0.940.840.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Stade Reims12
Nice5
0 : 02 1/4
0.83-0.930.87-0.99
FT
2-0
Montpellier10
Lorient17
0 : 1/22 3/4
0.86-0.960.920.96
FT
1-0
Monaco21
Rennes71 
0 : 3/43 1/4
-0.980.88-0.990.87
FT
1-3
Nantes14
Lyon9
1/4 : 02 1/4
-0.980.870.890.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 31 20 10 1 76 29 70
2. Monaco 32 18 7 7 62 42 61
3. Stade Brestois 32 16 9 7 49 33 57
4. Lille 31 15 10 6 45 27 55
5. Nice 31 14 9 8 36 25 51
6. Lens 32 14 7 11 42 34 49
7. Rennes 32 12 9 11 51 43 45
8. Marseille 31 11 11 9 47 38 44
9. Lyon 31 13 5 13 42 51 44
10. Montpellier 32 10 11 11 41 44 40
11. Toulouse 32 10 10 12 39 42 40
12. Stade Reims 31 11 7 13 38 45 40
13. Strasbourg 32 9 9 14 35 47 36
14. Nantes 32 9 6 17 29 49 33
15. Le Havre 32 7 11 14 33 42 32
16. Metz 32 8 5 19 34 54 29
17. Lorient 32 6 8 18 37 63 26
18. Clermont 32 5 10 17 26 54 25
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 31 19 2 10 61.3%
2. Monaco 32 19 0 13 59.4%
3. Clermont 32 17 0 15 53.1%
4. Strasbourg 32 17 1 14 53.1%
5. Stade Brestois 32 17 4 11 53.1%
6. PSG 31 16 1 14 51.6%
7. Le Havre 32 16 2 14 50.0%
8. Toulouse 32 16 3 13 50.0%
9. Nantes 32 15 0 17 46.9%
10. Lyon 31 14 0 17 45.2%
11. Lorient 32 14 0 18 43.8%
12. Rennes 32 14 2 16 43.8%
13. Metz 32 14 4 14 43.8%
14. Montpellier 32 14 2 16 43.8%
15. Stade Reims 31 13 2 16 41.9%
16. Lens 32 13 0 19 40.6%
17. Nice 31 12 6 13 38.7%
18. Marseille 31 10 1 20 32.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Nice 14 11 6 0 51.0% 48.0%
2. Le Havre 11 14 7 0 53.0% 46.0%
3. Metz 11 12 7 2 31.0% 68.0%
4. Stade Brestois 11 13 5 3 50.0% 50.0%
5. Clermont 10 14 8 0 50.0% 50.0%
6. Nantes 10 15 6 1 53.0% 46.0%
7. Lens 9 16 7 0 50.0% 50.0%
8. Lille 8 16 7 0 61.0% 38.0%
9. Lyon 8 12 10 1 32.0% 67.0%
10. Monaco 7 11 12 2 43.0% 56.0%
11. Lorient 6 15 10 1 46.0% 53.0%
12. Rennes 6 14 11 1 62.0% 37.0%
13. Stade Reims 6 16 9 0 51.0% 48.0%
14. Toulouse 6 21 5 0 40.0% 59.0%
15. Strasbourg 6 18 8 0 56.0% 43.0%
16. Montpellier 6 18 7 1 56.0% 43.0%
17. Marseille 6 15 10 0 64.0% 35.0%
18. PSG 3 13 13 2 61.0% 38.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 20 12 24 8
2. Lorient 20 12 18 14
3. PSG 20 11 23 8
4. Toulouse 19 13 22 10
5. Lyon 18 13 21 10
6. Rennes 18 14 23 9
7. Stade Reims 18 13 21 10
8. Strasbourg 18 14 23 9
9. Metz 17 15 22 10
10. Montpellier 17 15 24 8
11. Le Havre 16 16 17 15
12. Clermont 16 16 23 9
13. Marseille 15 16 23 8
14. Nantes 14 18 17 15
15. Lens 14 18 24 8
16. Lille 13 18 22 9
17. Stade Brestois 12 20 20 12
18. Nice 11 20 17 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo