x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Estonia

(FB ESTA gửi 8785)
FT
1-0
Levadia T.1
Paide Linname.2
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.70-0.90
FT
0-3
Tallinna Kalev7
Flora Tallinn4
3/4 : 03
0.920.900.880.92
FT
4-2
Nomme Kalju3
Tammeka Tartu5
  
    
FT
1-1
Nomme United10
Kuressaare61 
3/4 : 03 1/4
0.980.840.920.88
FT
0-0
Trans Narva9
Vaprus Parnu8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Paide Linname.2
Tallinna Kalev71 
  
    
FT
1-0
Flora Tallinn4
Levadia T.1
1 1/4 : 03
0.910.910.73-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 12 9 2 1 30 4 29
2. Paide Linname. 12 7 1 4 19 11 22
3. Nomme Kalju 10 6 3 1 22 11 21
4. Flora Tallinn 12 5 4 3 21 16 19
5. Tammeka Tartu 10 3 3 4 12 12 12
6. Kuressaare 10 3 3 4 16 22 12
7. Tallinna Kalev 12 3 3 6 12 20 12
8. Vaprus Parnu 10 3 2 5 10 16 11
9. Trans Narva 10 1 3 6 8 27 6
10. Nomme United 10 1 2 7 5 16 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo