x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Estonia

(FB ESTA gửi 8785)
FT
1-2
Tallinna Kalev7
Levadia T.1
2 1/4 : 03 1/4
-0.990.810.850.95
FT
1-3
Flora Tallinn41
Paide Linname.2
0 : 02 1/2
0.821.000.70-0.94
FT
0-2
Nomme United101
Tallinna Kalev71 
1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.960.84
FT
0-1
Paide Linname.2
Tammeka Tartu5
0 : 1 1/43
-0.980.800.810.99
FT
1-1
Levadia T.1
Vaprus Parnu8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Kuressaare6
Trans Narva9
0 : 03
0.990.830.990.81
FT
2-2
Flora Tallinn4
Nomme Kalju3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 12 9 2 1 30 4 29
2. Paide Linname. 12 7 1 4 19 11 22
3. Nomme Kalju 10 6 3 1 22 11 21
4. Flora Tallinn 12 5 4 3 21 16 19
5. Tammeka Tartu 10 3 3 4 12 12 12
6. Kuressaare 10 3 3 4 16 22 12
7. Tallinna Kalev 12 3 3 6 12 20 12
8. Vaprus Parnu 10 3 2 5 10 16 11
9. Trans Narva 10 1 3 6 8 27 6
10. Nomme United 10 1 2 7 5 16 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo