x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Estonia

FT
5-0
Tammeka Tartu9
Tallinna Kalev10
0 : 1/43 1/4
0.810.950.910.85
FT
1-3
Kuressaare8
Flora Tallinn1
1 3/4 : 03 1/4
0.980.840.840.92
FT
4-2
Trans Narva4
Harju JK Laagri7
0 : 13
0.840.980.950.85
FT
0-2
Nomme Kalju3
Paide Linname.5
0 : 1/42 3/4
0.870.950.950.85
FT
2-2
Levadia T.2
Vaprus Parnu6
0 : 1 3/43
0.70-0.880.70-0.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flora Tallinn 15 11 2 2 35 11 35
2. Levadia T. 15 10 2 3 34 13 32
3. Nomme Kalju 15 10 1 4 31 16 31
4. Trans Narva 15 10 1 4 31 17 31
5. Paide Linname. 15 8 2 5 23 12 26
6. Vaprus Parnu 15 5 3 7 20 23 18
7. Harju JK Laagri 15 4 2 9 18 32 14
8. Kuressaare 15 4 1 10 14 29 13
9. Tammeka Tartu 15 3 1 11 17 34 10
10. Tallinna Kalev 15 2 1 12 12 48 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo