TRỰC TIẾP RUKH VYNNYKY VS PFK ALEKSANDRIYA
VĐQG Ukraina, vòng 30
Rukh Vynnyky
FT
0 - 0
(0-0)
PFK Aleksandriya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rukh Vynnyky
0%
Hòa
80%
PFK Aleksandriya
20%
04/05 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Rukh Vynnyky |
28/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
26/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
04/06 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
28/11 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
- PHONG ĐỘ RUKH VYNNYKY
11/05 | Obolon Kiev | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
04/05 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Rukh Vynnyky |
27/04 | Rukh Vynnyky | 3 - 1 | Veres Rivne |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
12/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | SK Dnipro-1 |
04/05 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Rukh Vynnyky |
28/04 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
21/04 | PFK Aleksandriya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.97
RUVY đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ALEK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.75
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALEK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 28 | 21 | 5 | 2 | 59 | 21 | 68 |
2. | Dinamo Kiev | 28 | 20 | 3 | 5 | 67 | 26 | 63 |
3. | Kryvbas | 28 | 16 | 6 | 6 | 47 | 27 | 54 |
4. | Rukh Vynnyky | 28 | 11 | 13 | 4 | 41 | 29 | 46 |
5. | Polissya Zhytomyr | 27 | 13 | 7 | 7 | 33 | 25 | 46 |
6. | SK Dnipro-1 | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 44 |
7. | LNZ Cherkasy | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 33 | 35 |
8. | Chernomorets | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 43 | 32 |
9. | Zorya | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 34 | 32 |
10. | PFK Aleksandriya | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 33 | 31 |
11. | Vorskla | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | 31 |
12. | Kolos Kovalivka | 28 | 6 | 11 | 11 | 19 | 28 | 29 |
13. | Veres Rivne | 28 | 5 | 9 | 14 | 27 | 43 | 24 |
14. | Obolon Kiev | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 34 | 23 |
15. | Metalist 1925 Kharkiv | 28 | 5 | 7 | 16 | 28 | 52 | 22 |
16. | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 22 | 44 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: