x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Nữ Nhật

FT
1-0
Nittaidai FIELDS (W)11
Nippatsu Yokohama Nữ10
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.930.83
FT
1-0
NGU Loverledge Nữ1
Iga Kunoichi Nữ3
0 : 1/22 1/4
-0.890.73-0.920.73
FT
1-0
Orca Kamogawa Nữ5
Sperenza Osaka Nữ12
0 : 3/42 1/4
0.80-0.961.000.82
FT
4-3
Shizuoka SSU(W)2
AS Harima Albion Nữ6
0 : 1/42 1/2
0.65-0.890.910.85
FT
2-2
Ehime FC Nữ9
Okayama BY Nữ8
1/4 : 02 1/2
1.000.760.990.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Setagaya Sfida Nữ71
Via. Miyazaki Nữ4
0 : 3/42 1/2
0.950.890.920.90
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 12 9 3 0 16 4 30
2. Shizuoka SSU(W) 12 8 1 3 27 15 25
3. Iga Kunoichi Nữ 12 7 2 3 16 11 23
4. Via. Miyazaki Nữ 12 6 1 5 15 15 19
5. Orca Kamogawa Nữ 12 3 7 2 8 8 16
6. AS Harima Albion Nữ 12 4 3 5 15 12 15
7. Setagaya Sfida Nữ 12 3 6 3 16 15 15
8. Okayama BY Nữ 12 3 4 5 14 17 13
9. Ehime FC Nữ 12 3 4 5 13 19 13
10. Nippatsu Yokohama Nữ 12 3 3 6 11 17 12
11. Nittaidai FIELDS (W) 12 1 7 4 14 17 10
12. Sperenza Osaka Nữ 12 0 3 9 8 23 3
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo