x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Nữ Nhật

FT
1-1
Sperenza Osaka Nữ12
Via. Miyazaki Nữ5
1 1/2 : 02 3/4
0.790.970.770.99
FT
0-0
AS Harima Albion Nữ6
Setagaya Sfida Nữ7
1/2 : 02 1/2
0.840.920.880.88
FT
1-2
Nittaidai FIELDS (W)10
Shizuoka SSU(W)2
1/2 : 02 1/4
0.830.930.910.85
FT
3-2
Orca Kamogawa Nữ4
Ehime FC Nữ8
0 : 1/41 3/4
0.930.830.810.95
FT
0-1
Okayama BY Nữ11
NGU Loverledge Nữ1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Iga Kunoichi Nữ3
Nippatsu Yokohama Nữ9
0 : 1/22 1/4
0.750.950.950.75
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 12 9 3 0 16 4 30
2. Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 26 13 25
3. Iga Kunoichi Nữ 11 7 2 2 16 10 23
4. Orca Kamogawa Nữ 12 3 7 2 8 8 16
5. Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 13 14 16
6. AS Harima Albion Nữ 12 4 3 5 15 12 15
7. Setagaya Sfida Nữ 12 3 6 3 16 15 15
8. Ehime FC Nữ 12 3 4 5 13 19 13
9. Nippatsu Yokohama Nữ 12 3 3 6 11 17 12
10. Nittaidai FIELDS (W) 12 1 7 4 14 17 10
11. Okayama BY Nữ 11 2 4 5 13 17 10
12. Sperenza Osaka Nữ 12 0 3 9 8 23 3
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo